Mainboard Gigabyte H410M H V3
KẾT NỐI
Realtek Intel LAN là chip mạng thân thiện và hiệu suất cao dành cho người chơi trò chơi với phân bổ băng thông tự động để đảm bảo mức ưu tiên mạng cao nhất của trò chơi hoặc ứng dụng. Nó có thể cung cấp cho người dùng các tính năng toàn diện nhất và trải nghiệm Internet nhanh nhất và mượt mà nhất.
Đầu nối NVMe PCIe Gen3 x2 2280 M.2
Bo mạch chủ GIGABYTE tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng hệ thống của họ.
Đầu ra kỹ thuật số độ nét cao
Tận hưởng khả năng hiển thị HD thực sự bằng cách sử dụng các công nghệ đầu ra kỹ thuật số tích hợp phổ biến nhất trên màn hình và TV HD hiện nay.
KẾT HỢP
Smart Fan 5
Với Smart Fan 5, người dùng có thể đảm bảo rằng PC chơi game của họ có thể duy trì hiệu suất của nó trong khi vẫn mát. Quạt thông minh 5 cho phép người dùng trao đổi các tiêu đề quạt của họ để phản ánh các cảm biến nhiệt khác nhau tại các vị trí khác nhau trên bo mạch chủ. Không chỉ vậy, với Smart Fan 5, nhiều đầu quạt lai hỗ trợ cả quạt chế độ PWM và điện áp đã được giới thiệu để làm cho bo mạch chủ trở nên thân thiện với chất lỏng hơn.
ÂM THANH
Tụ âm thanh cao cấp
Bo mạch chủ GIGABYTE sử dụng tụ âm thanh cao cấp. Những tụ điện chất lượng cao này giúp cung cấp âm thanh độ phân giải cao và độ trung thực cao để cung cấp hiệu ứng âm thanh trung thực nhất cho game thủ.
Bộ chống ồn âm thanh
Các bo mạch chủ của GIGABYTE có bộ bảo vệ tiếng ồn, về cơ bản tách biệt các thành phần âm thanh tương tự nhạy cảm của bo mạch khỏi ô nhiễm tiếng ồn tiềm ẩn ở cấp độ PCB.
TUYỆT VỜI
BIOS được làm mới
BIOS rất cần thiết cho người dùng trong quá trình thiết lập ban đầu để cho phép cài đặt tối ưu nhất. Với GUI mới và các chức năng dễ sử dụng hơn, GIGABYTE đã có thể phát minh lại BIOS để cung cấp cho người dùng trải nghiệm tốt hơn trong khi thiết lập hệ thống mới của họ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CPU hỗ trợ | Intel® Socket 1200 10th Gen Intel® Core™, Pentium®Celeron® Processors Supports Intel® 14 nm CPU |
Chipset | H510 |
Bộ nhớ trong | 2x DDR4 memory slots, support up to 64GBIntel® Core™ i7/ i9Supports up to DDR4 2933/2666/2400/2133 MHzIntel® Core™ i5/i3/Pentium/Celeron processorsSupports up to DDR4 2666/2400/2133 MHzSupports Dual-Channel modeSupports non-ECC, un-buffered memorySupports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) |
Hiển thị đồ họa | 1x D-Sub port, supports a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz1x HDMI port, supports a maximum resolution of 4096x2160 @30HzSupports for HDMI 1.4 version anh HDCP 2.3 |
Khe mở rộng | 1x PCIe x16 slot (From CPU)1x PCIe x1 slot (From PCH) |
Chuẩn lưu trữ | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 PCIe x 4/x2 SSD support4x SATA 6Gb/s ports |
Mạng | Gigabit Ethernet Chip (1Gbps/100Mbps) |
Âm Thanh | Realtek® Audio Codec2/4/5.1/7.1-Channel High Definition Audio |
Kết nối ngoài | 4x USB 3.2 Gen 1 5Gbps ports (2 Type-A ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB 3.2 Gen 1 5Gbps connector)1x PS/2 keyboard port1x PS/2 mouse port1x D-Sub port1x HDMI port2x USB 3.2 Gen 1 ports4x USB 2.0/1.1 ports1x RJ-45 port3x audio jacks |
Kết nối trong | 1x 24-pin ATX main power connector1x 8-pin ATX 12V power connector4x SATA 6Gb/s connectors1x CPU fan header1x system fan header1x RGB LED strip header1x Front panel header1x Front panel audio connector 1x USB 3.2 Gen 1 header 1x USB 2.0/1.1 header 1x Trusted Platform Module header1x Serial port header 1x Clear CMOS jumper |
Kích thước | mATX Form Factor 22.6 cm x 18.5 cm |